|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasantry
pleasantry![](img/dict/02C013DD.png) | ['plezntri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nhận xét lịch sự |
/'plezntri/
danh từ
tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài
lời đùa cợt, lời pha trò
|
|
|
|