playground
playground | ['pleigraund] | | danh từ | | | sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field | | | the playground of Europe | | | nước Thuỵ sĩ |
/'pleigraund/
danh từ sân chơi, sân thể thao (trường học) !the playground of Europe nước Thuỵ sĩ
|
|