|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
platine
| [platine] | | danh từ giống cái | | | bàn máy (đồng hồ) | | | mâm (ở súng kiểu xưa, ở máy in, ở kính hiển vi..) | | | tấm mặt (ổ khoá) | | | (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập | | | (thông tục) miệng lưỡi | | | Avoir une fameuse platine | | miệng lưỡi cừ lắm | | danh từ giống đực | | | platin, bạch kim | | | Mine de platine | | mỏ platin | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu bạch kim | | | Cheveux platine | | tóc màu bạch kim |
|
|
|
|