Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
platform





platform
['plætfɔ:m]
danh từ
nền, bục, bệ
the concert platform
bục hoà nhạc
thềm ga, sân ga (xe lửa)
bậc lên xuống (xe búyt)
entrance platform of a bus
chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
(nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
(chính trị) cương lĩnh, bản tuyên ngôn (của một đảng)
ngoại động từ
đặt trên nền, đặt trên bục
nội động từ
nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn


/'plætfɔ:m/

danh từ
nền, bục, bệ
sân ga
chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
chỗ đứng (xe khách...)
entrance platform of a bus chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
(nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
(nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)

ngoại động từ
đặt trên nền, đặt trên bục

nội động từ
nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "platform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.