Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plate-rack




plate-rack
['pleitræk]
danh từ
chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa


/'pleitræk/

danh từ
chạn bát đĩa

Related search result for "plate-rack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.