Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plastron


[plastron]
danh từ giống đực
tấm ngực (ở áo giáp, ở người đánh kiếm, ở áo sơ mi...)
(động vật học) yếm (rùa)
(quân sự) toán lính đóng giả quân địch (trong buổi diễn tập)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.