Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaquette


[plaquette]
danh từ giống cái
tấm nhỏ, biển nhỏ
Plaquette commémorative
biển kỉ niệm
sách mỏng
plaquette sanguine
(sinh vật học) tiểu cầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.