|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plaquer
 | [plaquer] |  | ngọai động từ | |  | bọc | |  | Boîtier de montre plaqué d'or | | vỏ đồng hồ bọc vàng | |  | áp, ép sát, gí | |  | Plaquer ses cheveux sur son front | | ép sát tóc vào trán | |  | Plaquer quelqu'un contre un mur | | gí ai vào tường | |  | (thể dục thể thao) ôm chân cho ngã (đổi thủ chơi bóng bầu dục) | |  | (thông tục) bỏ, bỏ rơi | |  | Plaquer un ami | | bỏ rơi bạn | |  | Plaquer son travail | | bỏ việc | |  | plaquer du gazon | |  | đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...) | |  | plaquer la main sur la bouche de qqn | |  | bịt miệng ai lại |
|
|
|
|