|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantureux
 | [plantureux] |  | tính từ | | |  | nhiều, thịnh soạn | | |  | Repas plantureux | | | bữa cơm thịnh soạn | | |  | màu mỡ; được mùa | | |  | Terre plantureuse | | | đất màu mỡ | | |  | Année plantureuse | | | năm được mùa | | |  | (thân mật) to béo | | |  | Une femme plantureuse | | | một người đàn bà to béo |
|
|
|
|