|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantation
 | [plantation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự trồng, cách trồng | | |  | Faire des plantations dans un jardin | | | trồng cây trong một khu vườn | | |  | Plantation à la bêche | | | trồng cây bằng mai | | |  | Plantation en ligne | | | sự trồng thành hàng | | |  | đám cây trồng | | |  | Plantation de légumes | | | vườn rau sống | | |  | đồn điền, nông trường | | |  | Plantation de caoutchouc | | | đồn điền cao su | | |  | plantation de cheveux | | |  | kiểu mọc tóc | | |  | đường chân tóc | | |  | plantation de décors | | |  | (sân khấu) sự bài trí cảnh |
|
|
|
|