 | [plaisanterie] |
 | danh từ giống cái |
| |  | lời nói đùa, điều đùa chơi |
| |  | lời đùa cợt |
| |  | Être en butte aux plaisanteries de ses camarades |
| | bị bè bạn đùa cợt |
| |  | trò đùa, việc tầm thường |
| |  | C'est une plaisanterie pour lui de faire cela |
| | đối với anh ta thì làm việc ấy chỉ là một trò đùa |
| |  | entendre la plaisanterie |
| |  | chịu được đùa cợt (mà không tự ái) |
| |  | plaisanterie à part |
| |  | không đùa đâu, nói đứng đắn |