Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plain-spoken




plain-spoken
[,plein'spoukn]
tính từ
thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã


/'plein'spoukn/

tính từ
nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

Related search result for "plain-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.