Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plafonner


[plafonner]
ngoại động từ
xây trần
Plafonner une pièce
xây trần gian nhà
nội động từ
đạt mức cao nhất
Salaire qui plafonne
lương đạt mức cao nhất
Avion qui plafonne à dix mille mètres
máy bay đạt mức cao nhất là mười nghìn mét


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.