placard
 | [placard] |  | danh từ giống đực | | |  | tủ hốc tường | | |  | Mettre des vêtements dans un placard | | | bỏ quần áo vào chiếc tủ ở hốc tường | | |  | yết thị, áp phích | | |  | (ngành in) bản in thử | | |  | (hàng hải) miếng cạp buồm | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bài kịch, bài vè đả kích | | |  | nhà tù, ngục | | |  | Vingt ans de placard | | | bị giam 20 năm tù | | |  | avoir un cadavre dans le placard | | |  | có một vụ việc tai tiếng khó bày tỏ (tiết lộ) trong quá khứ | | |  | mettre au placard | | |  | bỏ rơi (ai), gạt bỏ (cái gì, vật gì) |
|
|