pivotal
pivotal | ['pivətl] | | tính từ | | | (thuộc) nòng cốt; (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt | | | a pivotal decision | | một quyết định then chốt |
(thuộc) lõi; trung tâm
/'pivətl/
tính từ (thuộc) trụ, (thuộc) ngõng, (thuộc) chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt (nghĩa bóng) then chốt, mấu chốt, chủ chốt
|
|