Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pittile




pittile
['pitait]
danh từ
người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)


/'pitait/

danh từ
người ngồi ghế hạng nhì (ở rạp hát)

Related search result for "pittile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.