Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pithiness




pithiness
['piθinis]
danh từ
sức sống, nghị lực
sự ngắn gọn, tính súc tích (văn)


/'piθinis/

danh từ
sức mạnh, sức sống
tính súc tích; tính rắn rỏi, tính mạnh mẽ (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pithiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.