Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pith




pith
[piθ]
danh từ
ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..)
(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt lõi, phần chủ yếu ((thường) the pith and marrow of)
the pith and marrow of matter
phần chính của vấn đề
(giải phẫu) tuỷ sống
sức sống, nghị lực
to lack pith
thiếu nghị lực


/piθ/

danh từ
ruột cây
lớp vỏ xốp; cùi (quả cam)
(giải phẫu) tuỷ sống
(nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of)
the pith and marrow of matter phần chính của vấn đề
sức mạnh; nghị lực
to lack pith thiếu nghị lực

ngoại động từ
rút tuỷ sống để giết (một con vật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pith"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.