|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pitchfork ![](images/dict/p/pitchfork.gif)
pitchfork![](img/dict/02C013DD.png) | ['pit∫fɔ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chĩa, cây xỉa (rơm rạ, cỏ khô..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa | | ![](img/dict/809C2811.png) | it rains pitchfork | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xới lên, hất lên, di chuyển (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa, xỉa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) ((thường) + into) tống, ép buộc (ai vào một chức vị nào) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be pitchforked into an office | | bị đẩy vào một chức vị |
/'pitʃfɔ:k/
danh từ
cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...)
(âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa !it rains pitchfork
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước
ngoại động từ
hất (rơm, cỏ khô...) bằng chĩa
(nghĩa bóng) ((thường) into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào) to be pitchforked into an office bị đẩy vào một chức vị
|
|
|
|