pire
 | [pire] |  | tính từ | | |  | xấu hơn, tệ hơn | | |  | Cet enfant est pire qu'il n'était | | | đứa bé này tệ hơn trước đây | | |  | xấu nhất, tệ nhất | | |  | Son pire défaut | | | khuyết điểm tệ nhất của nó | | |  | de pire en pire | | |  | ngày càng xấu hơn, ngày càng tệ hơn | | |  | il n'est pire eau que l'eau qui dort | | |  | trông lù đù mà nguy hiểm |  | danh từ giống đực | | |  | cái xấu nhất, cái tệ nhất |  | phản nghĩa Meilleur, mieux. |
|
|