Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piqué


[piqué]
tính từ
bị đốt
Piqué par une abeille
bị ong đốt
vá (chăn bông...)
lốm đốm mốc
Un livre piqué
cuốn sách bị lốm đốm mốc
hóa chua
Vin piqué
rượu vang hóa chua
(âm nhạc) tách âm
(thân mật) tàng tàng, điên điên
danh từ giống đực
vải pikê
sự đâm bổ xuống (máy bay)
bước pikê (trong điệu cũ)
(thân mật) ngÆ°á»i tàng tàng, ngÆ°á»i Ä‘iên Ä‘iên



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.