piqué
 | [piqué] |  | tÃnh từ | | |  | bị đốt | | |  | Piqué par une abeille | | | bị ong đốt | | |  | vá (chăn bông...) | | |  | lốm đốm mốc | | |  | Un livre piqué | | | cuốn sách bị lốm đốm mốc | | |  | hóa chua | | |  | Vin piqué | | | rượu vang hóa chua | | |  | (âm nhạc) tách âm | | |  | (thân máºt) tà ng tà ng, Ä‘iên Ä‘iên |  | danh từ giống đực | | |  | vải pikê | | |  | sá»± đâm bổ xuống (máy bay) | | |  | bước pikê (trong Ä‘iệu cÅ©) | | |  | (thân máºt) ngưá»i tà ng tà ng, ngưá»i Ä‘iên Ä‘iên |
|
|