Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pipée


[pipée]
danh từ giống cái
lối nhử bẫy chim (bắt chước tiếng nhử chim đến một cây mà cành đã phết nhựa dính)
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩu (lượng thuốc nhồi trong tẩu)
Donnez -moi une pipée de tabac
cho tôi xin một tẩu thuốc



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.