pippin
pippin | ['pipin] |  | danh từ | |  | táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt) |  | danh từ, (như) pip | |  | hột (cam, táo, lê) | |  | (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt |
/'pipin/
danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ)
danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
|
|