pippin
pippin![](img/dict/02C013DD.png) | ['pipin] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (như) pip | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hột (cam, táo, lê) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt |
/'pipin/
danh từ
táo pipin (có đốm ngoài vỏ)
danh từ, (từ lóng) ((cũng) pip)
hột (cam, táo, lê)
(từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt
|
|