Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnule




pinnule
['pinju:l]
danh từ
(thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
(động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây


/'pinju:l/

danh từ
(thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần)
(động vật học) bộ phận hình cánh; bộ phận hình vây

Related search result for "pinnule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.