|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pincette
 | [pincette] |  | danh từ giống cái | | |  | cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp | | |  | Pincette d'horloger | | | cái cặp của thợ đồng hồ | | |  | (số nhiều) cái cặp gắp than củi (ở bếp) | | |  | affûter ses pincettes | | |  | (thân mật) chạy | | |  | n'être pas à prendre avec des pincettes | | |  | (thân mật) bẩn quá | | |  | đê tiện | | |  | cáu kỉnh; khó gần |
|
|
|
|