|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pince
![](img/dict/02C013DD.png) | [pince] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kẹp; khả năng kẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Outil qui n'a pas de pince | | dụng cụ kẹp không chắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái kìm, cái kẹp, cái cặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pince de forgeron | | cái kìm thợ rèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pince à cheveux | | cái kẹp tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pince à linge | | cái cặp quần áo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | càng (cua tôm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu móng (ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | răng cửa giữa (động vật ăn cỏ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) bàn tay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serrer la pince à quelqu'un | | bắt tay ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều), (thông tục) chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à pinces | | đi chân, đi bộ | | ![](img/dict/809C2811.png) | un chaud de la pince | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thô tục) anh chàng dâm, lão dê |
|
|
|
|