Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pin



noun
cell; battery
đèn pin flashlight

[pin]
cell; pile; battery
Đồ chơi của nó chạy bằng pin
His toy works off batteries; His toy runs on batteries; His toy is battery-operated
Rađiô này dùng pin gì?
What battery does this radio use?
Tôi thích rađiô chạy bằng pin hơn
I prefer battery radios



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.