Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piloter


[piloter]
ngoại động từ
dẫn, lái (tàu, máy bay, xe)
(nghĩa bóng) dẫn đường
Piloter un étranger
dẫn đường cho một người nước ngoài
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đóng cọc (nhà sàn)
Piloter un terrain
đóng cọc trên đám đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.