pillbox
pillbox | ['pilbɔks] |  | danh từ | |  | hộp đựng thuốc (nhỏ, hình tròn) | |  | mũ tròn nhỏ | |  | (đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ | |  | (quân sự) công sự bê tông ngầm |
/'pilbɔks/
danh từ
hộp dẹt đựng thuốc viên
(đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn nhà nhỏ
(quân sự) công sự bê tông ngầm nh
|
|