|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pigmentation
pigmentation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pigmen'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu da (người, thú, cây cỏ); sự hình thành sắc tố (do chất sắc trong tế bào da tạo thành) |
/,pigmən'teiʃn/
danh từ
màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
|
|
|
|