Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piddle




piddle
['pidl]
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn
(thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật)
danh từ
(thông tục) nước tiểu (người, súc vật)
dog piddle
nước đái chó
sự hành động một cách tủn mủn


/'pidl/

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
(thông tục) đái, đi tè (trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.