Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pichiciago




pichiciago
[,pit∫isi'eigou]
danh từ
(động vật học) con tatu Chi-lê


/,pitʃisi'eigou/

danh từ
(động vật học) con tatu Chi-lê

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.