Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
picaroon




picaroon
[,pikə'ru:n]
danh từ
kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
tàu cướp biển
nội động từ
ăn cướp, dở trò kẻ cướp


/,pikə'ru:n/

danh từ
kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm
tàu cướp biển

nội động từ
ăn cướp, dở trò kẻ cướp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.