|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pic
 | [pic] |  | danh từ giống đực | |  | cuốc chim | |  | Pic de mineur | | cuốc chim của thợ mỏ | |  | đỉnh nhọn, đỉnh (núi) | |  | Pic de montagne | | đỉnh núi | |  | à pic | |  | thẳng đứng | |  | (thân mật) vừa đúng, đúng lúc |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) chim gõ kiến |  | đồng âm Pique |
|
|
|
|