|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phứa
| [phứa] | | | cũng như phứa phựa | | | (thông tục) Senselessly, indiscriminately. | | | Cái phứa | | To argue senselessly. | | | Phứa phựa (láy, ý tăng) | | on the off-chance; act sloppily, without consulting anybody |
(thông tục) Senselessly, indiscriminately Cái phứa To argue senselessly Phứa phựa (láy, ý tăng)
|
|
|
|