Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phụt


jaillir; projeter; cracher; vomir
Phụt khói ra
projeter de la fumée; vomir (cracher) de la fumée
injecter
Phụt xi măng vào một khối xây
injecter du ciment dans une maçonnerie
subitement
Tắt phụt
s'éteindre subitement
phùn phụt
(redoublement) cracher avec bruit (en parlant des gaz, des flammes...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.