|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phụ
| femme | | | Nam, phụ, lão, ấu | | hommes, femmes, vieux et jeunes | | | manquer à; trahir | | | Nói lời xin chớ phụ lời | | ne manquez pas à vos paroles | | | Phụ lòng tin của bạn | | trahir la confiance de son ami | | | apporter un coup de main | | | Phụ vào một tay cho chóng xong | | apporter un coup de main pour terminer plus rapidement un travail | | | secondaire; épisodique; supplémentaire;accessoire; annexe | | | Vai trò phụ | | rôle secondaire | | | Sự kiện phụ | | événement épisodique | | | Góc phụ | | (toán học) angle supplémentaire | | | Điều khoản phụ | | clause accessoire | | | Tài liệu phụ | | document annexe | | | subordonné | | | Mệnh đề phụ | | (ngôn ngữ học) proposition subordonnée | | | aide | | | Phụ bếp | | aide-cuisinier | | | Phụ lái | | aide-chauffeur | | | hổ phụ sinh hổ tử | | | bon chien chasse de race |
|
|
|
|