|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổi
noun
lung bệnh đau phổi lung-disease
 | [phổi] | |  | lung | |  | Viên đạn xuyên qua phổi hắn | | The bullet punctured his lung | |  | Bị yếu phổi | | To have a weak chest; To have weak lungs | |  | Bác sĩ chuyên về phổi | | Lung specialist | |  | pulmonary | |  | Động mạch / tĩnh mạch phổi | | Pulmonary artery/vein |
|
|
|
|