Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổ


[phổ]
(vật lý) Spectrum.
Set song to music, set (poem) to music
Phổ nhạc một bài dân ca
To set a music a folk-song.



(vật lý) Spectrum
Set to (music)
Phổ nhạc một bài dân ca To set a music a folk-song


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.