Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phị


s'empâter; bouffir
Má phị ra
des joues qui s'empâtent;
mặt phị ra
visage qui bouffit
phì phị
(redoublement sens atténué) bouffir légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.