phềnh
 | [phềnh] | | |  | cũng như phềnh | | |  | swell, bulbous, inflated, bloated | | |  | Bụng phềnh vì ăn no quá | | | To have a belly swollen with too much food. | | |  | come to the surface (nổi phềnh lên) |
Swell Bụng phềnh vì ăn no quá To have a belly swollen with too much food phềnh phềnh (láy, ý tăng)
|
|