|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phềnh
| [phềnh] | | | cũng như phềnh | | | swell, bulbous, inflated, bloated | | | Bụng phềnh vì ăn no quá | | To have a belly swollen with too much food. | | | come to the surface (nổi phềnh lên) |
Swell Bụng phềnh vì ăn no quá To have a belly swollen with too much food phềnh phềnh (láy, ý tăng)
|
|
|
|