|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phết
 | [phết] | |  | to apply; to spread | |  | Phết hồ vào giấy | | To spread glue on paper | |  | to spank | |  | Phết cho nó một trận | | Give him a spanking | |  | xem phẩy 1, 2 |
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
Spread, daub Phết hồ vào giấy. To spread glue on paper
Spank Phết cho nó một trận Give him a spanking
|
|
|
|