phết
 | [phết] | | |  | to apply; to spread | | |  | Phết hồ vào giấy | | | To spread glue on paper | | |  | to spank | | |  | Phết cho nó một trận | | | Give him a spanking | | |  | xem phẩy 1, 2 |
(địa phương) cũng nói dấu phết Comma
Spread, daub Phết hồ vào giấy. To spread glue on paper
Spank Phết cho nó một trận Give him a spanking
|
|