 | [phần] |
|  | part; portion; share |
|  | Chia cái bánh thành nhiều phần bằng nhau |
| To divide a cake into equal parts |
|  | Cứ ba phần bột thì một phần đường |
| Three portions of flour to one portion of sugar |
|  | Bản báo cáo chia thành ba phần |
| The report breaks down into three parts |
|  | Một phần ba: Một trong ba phần bằng nhau |
| Third: One of three equal parts |