Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phải


subir, contracter
Phải đòn
subir une bastonnade, recevoir une bastonnade
Phải tù
subir un emprisonnement, être emprisonné
Phải bệnh
contracter une maladie
devoir, falloir
Phải làm tròn nhiệm vụ
on doit remplir sa tâche
Phải học để mở mang trí tuệ
il faut apprendre pour développer son esprit
être certain, être certainement
Dùng thuốc này thì phải khỏi
vous serez certainement guéri avec ce médicament
être
Không phải nó đâu
ce n'est pas lui
Phải anh gọi tôi không?
c'est une histoire bien ancienne, n'est-ce pas?
juste, raisonnable, conforme à la raison
Làm thế là phải
c'est raisonnable d'agir ainsi
oui, bien
Phải, chú có thể đi
bien, vous pouvez partir
si; supposé que
Phải mẹ nó còn sống nó đâu nghèo khổ đến thế
si sa mère est encore vivante, il ne sera pas si pauvre
droit
Tay phải
la main droite
le dessus
Mặt phải tấm vải
le (côté de) dessus d'une étoffe, l'endroit d'une étoffe.
vừa đôi phải lứa
xem vừa đôi
phải như
xem phải chi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.