Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phạm


commettre, perpétrer
Phạm lỗi
commettre une faute
Phạm tội ác
perpétrer un crime
(địa phương) détenu; prisonnier
Bắt phạm làm việc
obliger les détenus à travailler
enfreindre, contrevenir, transgresser; violer
Phạm nội quy
violer le réglement intérieur
Phạm luật đi đường
enfreindre les règles de la circulation
blesser, léser, porter atteinte à, porter préjudice à
Phạm đến quyền lợi của ai
blesser les intérêts de quelqu'un
Phạm đến danh dự của người khác
porter atteinte à l'honneur d'un autre
empiéter sur
Xây nhà phạm vào đất hàng xóm
construire une maison qui empiète sur le domaine du voisin
(địa phương) très, excessivement
Đẹp phạm
très beau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.