| commettre, perpétrer |
| | Phạm lỗi |
| commettre une faute |
| | Phạm tội ác |
| perpétrer un crime |
| | (địa phương) détenu; prisonnier |
| | Bắt phạm làm việc |
| obliger les détenus à travailler |
| | enfreindre, contrevenir, transgresser; violer |
| | Phạm nội quy |
| violer le réglement intérieur |
| | Phạm luật đi đường |
| enfreindre les règles de la circulation |
| | blesser, léser, porter atteinte à, porter préjudice à |
| | Phạm đến quyền lợi của ai |
| blesser les intérêts de quelqu'un |
| | Phạm đến danh dự của người khác |
| porter atteinte à l'honneur d'un autre |
| | empiéter sur |
| | Xây nhà phạm vào đất hàng xóm |
| construire une maison qui empiète sur le domaine du voisin |
| | (địa phương) très, excessivement |
| | Đẹp phạm |
| très beau |