|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phường
![](img/dict/D0A549BC.png) | quartier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phường Hàng Bài | | quartier Hangbaï | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) corporation; guilde | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phường thợ nhuộm | | corporation des teinturiers | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) troupe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phường chèo | | troupe de théâtre populaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (xấu) espèce | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chúng nó cũng là một phường với nhau | | ils sont de la même espèce | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa phương) tontine |
|
|
|
|