 | [phút] |
| |  | minute |
| |  | Kim chỉ phút |
| | Minute-hand |
| |  | Tôi sẽ không ở lại đây một phút nà o nữa |
| | I won't stay here another minute |
| |  | Cứ bảy phút lại có một chuyến xe buýt |
| | There's a bus every seven minutes |
| |  | TÃnh từng phút đấy, nhanh lên! |
| | Hurry up, every minute counts! |