phông
 | [phông] | | |  | background | | |  | fount; font | | |  | Cỡ phông | | | Font size | | |  | Phông có thể tuỳ biến vá» kÃch cỡ | | | Scalable font | | |  | Phông máy in / mà n hình / ký tá»± | | | Printer/screen/character font |
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
Background (of a painting)
|
|