Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phè


[phè]
Excessively; overfill (with)
Äầy phè
To be excessively full, to be brimful.
Chán phè
To be excessively dull, to be complettely fed up.
ngang phè
be so contrary



Excessively
Äầy phè To be excessively full, to be brimful
Chán phè To be excessively dull, to be complettely fed up
Phè phè (láy, ý tăng)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.