|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phái
verb
to delegate, to send, to detach
noun
faction, group, branch phái hữu the right faction
 | [phái] | | |  | to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate | | |  | group; faction | | |  | Phái hữu | | | The right faction | | |  | sex | | |  | Trưá»ng há»c cá»§a riêng má»™t phái thôi (hoặc nam hoặc nữ ) | | | Single sex school |
|
|
|
|